The wine is a harmonious blend of several grape varieties.
Dịch: Loại rượu này là sự pha trộn hài hòa của nhiều giống nho.
The colors in the painting create a harmonious blend.
Dịch: Màu sắc trong bức tranh tạo nên một sự hòa quyện hài hòa.
Sự kết hợp hài hòa
Sự pha trộn cân đối
Hài hòa
Pha trộn
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
công dân mẫu mực
sự kéo, sự giật
bí (loại quả), trái bí
sự vụng về trong giao tiếp xã hội
Tư vấn hưu trí
giá trị nhất định
sự tích hợp cảm giác
giống khác giới