The wine is a harmonious blend of several grape varieties.
Dịch: Loại rượu này là sự pha trộn hài hòa của nhiều giống nho.
The colors in the painting create a harmonious blend.
Dịch: Màu sắc trong bức tranh tạo nên một sự hòa quyện hài hòa.
Sự kết hợp hài hòa
Sự pha trộn cân đối
Hài hòa
Pha trộn
11/11/2025
/lɛt/
tính tình ấm áp, dễ chịu
Cựu thủ khoa
cạo da
liên quan đến
thứ tự phân loại
Học bù
đối tượng
chắc, rắn, vững chắc