The wine is a harmonious blend of several grape varieties.
Dịch: Loại rượu này là sự pha trộn hài hòa của nhiều giống nho.
The colors in the painting create a harmonious blend.
Dịch: Màu sắc trong bức tranh tạo nên một sự hòa quyện hài hòa.
Sự kết hợp hài hòa
Sự pha trộn cân đối
Hài hòa
Pha trộn
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Chi tiêu cho sức khỏe
sự hình thành
tóc bớt gãy rụng
bọt biển biển
thịt bò băm
Đối tác nước ngoài
bản tường trình chi tiết
toán tử đăng ký