The cat jumps over the fence.
Dịch: Con mèo nhảy qua hàng rào.
He jumps to conclusions.
Dịch: Anh ấy vội vàng kết luận.
nhảy vọt
bước nhảy
nhảy
cú nhảy
12/09/2025
/wiːk/
ngỗng đực
Nguyên Phó Giám đốc
Kỹ sư kinh tế xây dựng
uống nước lọc
sao băng
Mì bò
đi rồi, mất tích
kế hoạch