He got a bee sting while gardening.
Dịch: Anh ấy bị ong đốt khi đang làm vườn.
She is allergic to bee stings.
Dịch: Cô ấy bị dị ứng với vết ong đốt.
bị ong chích
vết thương do ong đốt
đốt
vết đốt
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
bạo lực
hơn 2 tuổi
món ăn nhúng
nghịch ngợm
Tài khoản Facebook
trân trọng
chi phí đầu tư
tiêu tốn thời gian