He got a bee sting while gardening.
Dịch: Anh ấy bị ong đốt khi đang làm vườn.
She is allergic to bee stings.
Dịch: Cô ấy bị dị ứng với vết ong đốt.
bị ong chích
vết thương do ong đốt
đốt
vết đốt
12/06/2025
/æd tuː/
Khu đất trồng cỏ
số thứ tự
đồ uống cam
Khu chung cư Thanh Đa
cửa chớp
Thua trước Indonesia
Tiếng mưa
gầy trơ xương, khẳng khiu