Her educational achievement earned her a scholarship.
Dịch: Thành tựu giáo dục của cô ấy đã giúp cô nhận được học bổng.
Many students strive for high educational achievements.
Dịch: Nhiều học sinh phấn đấu để đạt được thành tựu giáo dục cao.
thuộc về việc thẩm vấn, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo hoặc pháp lý