The seeds are dispersing in the wind.
Dịch: Hạt giống đang phân tán trong gió.
The crowd began dispersing after the event.
Dịch: Đám đông bắt đầu giải tán sau sự kiện.
thể loại văn học và nghệ thuật khoa học viễn tưởng, thường có bối cảnh trong tương lai nơi công nghệ cao và xã hội suy thoái đồng thời tồn tại.