He wore cargo pants for the hiking trip.
Dịch: Anh ấy đã mặc quần cargo cho chuyến đi bộ đường dài.
Cargo pants are great for carrying extra gear.
Dịch: Quần cargo rất tuyệt để mang theo đồ dùng thêm.
quần tiện dụng
quần chiến đấu
hàng hóa
liên quan đến hàng hóa
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
tổ chức sinh viên
Kiểu nuôi dạy con có thẩm quyền
người hâm mộ bóng đá
được chiếm giữ, bị chiếm
Tối ưu hóa theo giai đoạn
lọt bình luận
Càng lớn, càng tốt
hạn chế thương mại