The viewer feedback was overwhelmingly positive.
Dịch: Phản hồi của người xem chủ yếu là tích cực.
We need to consider viewer feedback to improve the show.
Dịch: Chúng ta cần xem xét phản hồi của người xem để cải thiện chương trình.
phản hồi của khán giả
phản ứng của người xem
phản hồi
phản ứng
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
cá đầu bò
Bầy Sư tử cái
vải co giãn, có khả năng đàn hồi cao, thường dùng trong trang phục thể thao
tài nguyên giáo dục
vùng ngoại ô
thuộc về vương miện; liên quan đến vương miện
cuộc duyệt binh, diễu binh
Điều chỉnh công tác