He applied for a security job at the local mall.
Dịch: Anh ấy đã nộp đơn xin việc bảo mật tại trung tâm thương mại địa phương.
Finding a security job can be competitive.
Dịch: Tìm kiếm một công việc bảo mật có thể rất cạnh tranh.
vị trí bảo mật
vai trò an ninh
bảo mật
bảo vệ
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Y học dân gian
Thành công trong công việc/ biểu diễn
thời gian khu vực
Ngày càng tăng
sự ghen tị
thương mại hóa trước
hiệp định toàn cầu
băng vệ sinh (nhét vào âm đạo để thấm hút kinh nguyệt)