He applied for a security job at the local mall.
Dịch: Anh ấy đã nộp đơn xin việc bảo mật tại trung tâm thương mại địa phương.
Finding a security job can be competitive.
Dịch: Tìm kiếm một công việc bảo mật có thể rất cạnh tranh.
vị trí bảo mật
vai trò an ninh
bảo mật
bảo vệ
07/11/2025
/bɛt/
người hoài nghi, người luôn nghi ngờ động cơ của người khác
chương trình thí điểm
kỳ quan thiên nhiên
sự hoãn lại
đào tạo nghề
bài luận mẫu
người thích cảm giác mạnh
Thẻ căn cước quốc gia