He used a snorkel to explore the coral reefs.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng ống thở để khám phá các rạn san hô.
Snorkeling is a popular activity in tropical waters.
Dịch: Lặn với ống thở là một hoạt động phổ biến ở vùng nước nhiệt đới.
ống thở
thiết bị lặn
lặn với ống thở
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Đi từ Big C đến cầu Mai Dịch
Thương hiệu hàng đầu
cảnh quan mang tính biểu tượng
kiểm soát chất lượng không khí
đỏ mặt, ngượng ngùng
bàn thảo luận
Bức tranh toàn cảnh
Chộp giật, vồ lấy một cách lén lút