He used a snorkel to explore the coral reefs.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng ống thở để khám phá các rạn san hô.
Snorkeling is a popular activity in tropical waters.
Dịch: Lặn với ống thở là một hoạt động phổ biến ở vùng nước nhiệt đới.
Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam
chăm sóc da bằng các sản phẩm có thành phần dược phẩm hoặc thuốc điều trị