He used a snorkel to explore the coral reefs.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng ống thở để khám phá các rạn san hô.
Snorkeling is a popular activity in tropical waters.
Dịch: Lặn với ống thở là một hoạt động phổ biến ở vùng nước nhiệt đới.
Khoa học tự nhiên và khoa học xã hội
xoay người hoặc vặn người theo hướng khác, thường để làm cho người khác cảm thấy khó chịu hoặc để vượt qua một giới hạn