He used a snorkel to explore the coral reefs.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng ống thở để khám phá các rạn san hô.
Snorkeling is a popular activity in tropical waters.
Dịch: Lặn với ống thở là một hoạt động phổ biến ở vùng nước nhiệt đới.
ống thở
thiết bị lặn
lặn với ống thở
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
An toàn sức khỏe cộng đồng
Phương án phòng ngừa
túi vải nhỏ
cây lớn
Mệt mỏi, thực sự mệt mỏi
sự suy giảm nhanh chóng
xử lý trách nhiệm
Chuyến thăm xã giao