Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
principle of operation
/ˈprɪn.sɪ.pəl əv ˌɒp.əˈreɪ.ʃən/
Nguyên lý hoạt động
noun
Pillar of French capital
/ˈpɪlər əv frɛntʃ ˈkæpɪtl/
trụ cột đại gia Pháp
noun
kitchen corner
/ˈkɪtʃɪn ˈkɔːrnər/
Góc bếp
noun
meat bun
/miːt bʌn/
Bánh bao thịt
noun
position number
/pəˈzɪʃ.ən ˈnʌm.bər/
số thứ tự
noun
finicky person
/ˈfɪnɪki/
người cầu toàn
noun
foreign language degree
/ˈfɔːrɪn ˈlæŋɡwɪdʒ dɪˈɡriː/
bằng cấp ngoại ngữ
noun
cydonia oblonga
/ˈsɪd.oʊ.ni.ə ɒbˈlɒŋ.ɡə/
một loại cây ăn quả thuộc họ táo, thường được gọi là quả bạch quả hoặc quả táo tây.