Their brief romance ended before it even began.
Dịch: Cuộc tình ngắn ngủi của họ đã kết thúc trước khi nó kịp bắt đầu.
She often reminisces about her brief romance in Paris.
Dịch: Cô thường hồi tưởng về cuộc tình ngắn ngủi của mình ở Paris.
cuộc tình thoáng qua
cuộc tình ngắn hạn
tình yêu
tán tỉnh
12/06/2025
/æd tuː/
Không quân
Tầng đá không gian
tê tra (một loại hình hình học trong toán học)
Lời nhắc, thông báo
cuộc chiến kinh tế
trống
thì là
hạt lanh