The dancer's graceful movements captivated the audience.
Dịch: Động tác uyển chuyển của vũ công đã thu hút khán giả.
The cat moved with graceful movement.
Dịch: Con mèo di chuyển với động tác uyển chuyển.
chuyển động uyển chuyển
động tác thanh lịch
duyên dáng
một cách duyên dáng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Động thái đáp trả
quá tồi
Top thí sinh
cậu bé nghịch ngợm, người tinh quái
tăng cholesterol trong máu
Giáo dục về cái đẹp
nấm rơm
thùng, bao, hoặc thùng chứa (thường dùng để chứa chất lỏng như rượu, dầu, v.v.)