The dancer's graceful movements captivated the audience.
Dịch: Động tác uyển chuyển của vũ công đã thu hút khán giả.
The cat moved with graceful movement.
Dịch: Con mèo di chuyển với động tác uyển chuyển.
chuyển động uyển chuyển
động tác thanh lịch
duyên dáng
một cách duyên dáng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
người giống nhau
Cân bằng cuộc sống
Thông tin
tài năng diễn xuất
phát triển sự nghiệp
các yêu cầu về mặt tổ chức
nịnh bợ, xu nịnh
chân (số nhiều)