He chose the secure path to avoid any risks.
Dịch: Anh ấy chọn đường dẫn an toàn để tránh mọi rủi ro.
The software provides a secure path for data transmission.
Dịch: Phần mềm cung cấp một lối đi an toàn cho việc truyền dữ liệu.
lộ trình an toàn
đường đi được bảo vệ
sự an toàn
đảm bảo
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Dịch vụ công
sân bay
Cán bộ trường học
khám phá thêm
bị đồn đại
Địa điểm triển lãm thương mại
Thiết kế ứng dụng
cốc hút