That is an overaged car.
Dịch: Đó là một chiếc xe quá cũ.
Overaged cars are often unreliable.
Dịch: Những chiếc xe quá cũ thường không đáng tin cậy.
xe cũ
xe lỗi thời
cũ
quá
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Người ngu ngốc
chất lượng giảng dạy
có tính xây dựng, mang lại lợi ích, tích cực
lực nén
Khu dân cư có cổng, thường được bảo vệ và có giới hạn ra vào.
bộ đánh lửa
Ghế ngồi trong vườn
sự phê duyệt khoản vay