The children were noisy in the playground.
Dịch: Những đứa trẻ ồn ào trên sân chơi.
The traffic outside is very noisy.
Dịch: Giao thông bên ngoài rất ồn ào.
ầm ĩ, huyên náo
to, ầm ĩ
tiếng ồn
làm ồn
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Sự không tự chủ (trong tiểu tiện hoặc đại tiện)
Bão seeding bẩn
nhân viên sở cấp nước
thiên nga
trăng mật
sự kiện học thuật
đơn vị tiền tệ
đội, nhóm