I need to check my timetable for the week.
Dịch: Tôi cần kiểm tra thời gian biểu của mình trong tuần.
The school timetable is posted on the website.
Dịch: Thời gian biểu của trường được đăng trên trang web.
He followed his timetable strictly to manage his time effectively.
Dịch: Anh ấy đã tuân theo thời gian biểu của mình một cách nghiêm ngặt để quản lý thời gian hiệu quả.