The task status is currently marked as completed.
Dịch: Trạng thái nhiệm vụ hiện tại được đánh dấu là đã hoàn thành.
Please check the task status before the meeting.
Dịch: Vui lòng kiểm tra trạng thái nhiệm vụ trước cuộc họp.
trạng thái công việc
trạng thái phân công
nhiệm vụ
trạng thái
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
khăn bếp
cuộc họp nội các
lãi và lỗ theo thời gian thực
mức độ quan tâm cao
đồng phục y tá
tầng
nén lại, ép lại
người xuất khẩu