The sweltering heat made it difficult to breathe.
Dịch: Cái nóng oi ả khiến người ta khó thở.
It was a sweltering summer day.
Dịch: Đó là một ngày hè nóng hầm hập.
oi bức
ngột ngạt
nóng như thiêu đốt
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
kế toán ngân sách
dị tật tim
phòng hỗ trợ
sữa giàu chất béo
nơi lưu trữ, kho
Diễn xuất kém
Sự sụt giảm thu nhập
Trạm dừng chân ven đường