She wore a beautiful headwear at the party.
Dịch: Cô ấy đã đội một đồ đội đầu đẹp tại bữa tiệc.
Headwear can protect you from the sun.
Dịch: Đồ đội đầu có thể bảo vệ bạn khỏi ánh nắng mặt trời.
đồ đội đầu
mũ
đầu
đội
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
lễ hội văn hóa
hỗ trợ khách du lịch
tiếng Anh như một ngôn ngữ nước ngoài
sự đạt được, sự thu được
định ngày theo trình tự thời gian
Phật giáo Tịnh độ
giai điệu vui vẻ
máy xúc đất