The trade department is responsible for export regulations.
Dịch: Cơ quan thương mại chịu trách nhiệm về các quy định xuất khẩu.
She works in the trade department of the government.
Dịch: Cô ấy làm việc tại bộ phận thương mại của chính phủ.
phòng thương mại
bộ phận kinh doanh
thương mại
giao dịch
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sự kiện đặc biệt
hành vi hàng hải
lễ lên ngôi, sự lên ngôi
Buôn bán được mùa
kỹ năng tại nơi làm việc
Ngân hàng phát triển
Mức lương cạnh tranh
lừa đảo đầu tư