The trade department is responsible for export regulations.
Dịch: Cơ quan thương mại chịu trách nhiệm về các quy định xuất khẩu.
She works in the trade department of the government.
Dịch: Cô ấy làm việc tại bộ phận thương mại của chính phủ.
phòng thương mại
bộ phận kinh doanh
thương mại
giao dịch
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Tuyệt sắc mỹ nhân
Người mua hàng địa phương
vụng về, không khéo léo
tập thể dục thường xuyên
chữ số thứ tư
kéo dài
kiểu chữ đậm
Xe tải kéo (xe tải thường dùng để vận chuyển hàng hóa lớn hoặc kéo rơ moóc)