The pilfered items were recovered by the police.
Dịch: Những đồ vật bị trộm cắp đã được cảnh sát thu hồi.
He was caught selling pilfered items on the black market.
Dịch: Anh ta bị bắt quả tang khi đang bán đồ ăn cắp trên chợ đen.
thuộc về tính cách hoặc phong cách của một cô gái, thường là nhẹ nhàng, trong sáng hoặc dễ thương