The pilfered items were recovered by the police.
Dịch: Những đồ vật bị trộm cắp đã được cảnh sát thu hồi.
He was caught selling pilfered items on the black market.
Dịch: Anh ta bị bắt quả tang khi đang bán đồ ăn cắp trên chợ đen.
Hàng hóa bị đánh cắp
Chiến lợi phẩm
Ăn cắp vặt
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
xử lý nước thải
nhà đầu tư chủ chốt
hội quân ĐT Việt Nam
chuyên gia an ninh mạng
bắt đầu ngay
đa dạng, nhiều mặt
tài năng lớn
kế hoạch xem phim