She is a writer of great repute.
Dịch: Cô ấy là một nhà văn có danh tiếng lớn.
The restaurant is known for its excellent repute.
Dịch: Nhà hàng được biết đến với tiếng tăm xuất sắc của nó.
danh tiếng
uy tín
cho là, coi là
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
chuyên gia
bệnh tiến triển nặng
chua
học phí hàng năm
da rám nắng
viện quản lý
hợp đồng thử nghiệm
trứng bị cháy