She is a writer of great repute.
Dịch: Cô ấy là một nhà văn có danh tiếng lớn.
The restaurant is known for its excellent repute.
Dịch: Nhà hàng được biết đến với tiếng tăm xuất sắc của nó.
các nhóm cơ hỗ trợ các cơ chính hoặc cấu trúc khác trong cơ thể để duy trì chức năng và ổn định