He was caught pilfering goods from the warehouse.
Dịch: Anh ta bị bắt quả tang đang ăn cắp hàng hóa từ nhà kho.
Someone pilfered my wallet.
Dịch: Ai đó đã lấy trộm ví của tôi.
Ăn trộm
Ăn cắp
Sự ăn cắp vặt
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
đầu rơi
Bánh pudding khoai môn
Phòng Cảnh sát hình sự Công an tỉnh Quảng Nam
phong cách sáng tác
Khí thải ôtô
Bánh xèo
đường cao tốc trên cao
phương pháp hấp dẫn