She placed the tissue box on the table.
Dịch: Cô ấy đặt hộp khăn giấy lên bàn.
Please grab a tissue box from the shelf.
Dịch: Vui lòng lấy một hộp khăn giấy từ kệ.
bộ chứa khăn giấy
hộp giấy ăn
khăn giấy
hộp
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sáng tạo với bảo mật
thuộc về hoặc có liên quan đến vùng nhiệt đới
sự ngạc nhiên, điều bất ngờ
Đám mây khói
luôn luôn, bất biến
ấn phẩm liên quan
dân mạng choáng váng
mòn, sờn, bị sử dụng nhiều