She is a famous actress.
Dịch: Cô ấy là một nữ diễn viên nổi tiếng.
The famous actress starred in many films.
Dịch: Nữ diễn viên nổi tiếng đóng vai chính trong nhiều bộ phim.
Diễn viên nữ nổi danh
Diễn viên nữ được biết đến nhiều
nữ diễn viên
nổi tiếng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Cấp nước, làm cho ngậm nước
gấu biển
làn da trắng bóc
trốn thuế
cảm giác khát nước
Ngành làm vườn, hành động trồng cây và chăm sóc cây cối.
lĩnh vực khoa học
bên phải của một cái gì đó hoặc vị trí bên phải