The issue gained widespread attention after being reported on national television.
Dịch: Vấn đề này đã thu hút sự chú ý rộng rãi sau khi được đưa tin trên truyền hình quốc gia.
His research gained widespread attention in the scientific community.
Dịch: Nghiên cứu của anh ấy đã nhận được sự quan tâm rộng rãi trong cộng đồng khoa học.