Her style is always elegant and feminine.
Dịch: Phong cách của cô ấy luôn thanh lịch và nữ tính.
The dress has an elegant and feminine design.
Dịch: Chiếc váy có thiết kế thanh lịch và nữ tính.
Duyên dáng và nữ tính
Tinh tế và điệu đà
Sự thanh lịch
Vẻ nữ tính
12/09/2025
/wiːk/
ra lệnh bắt giữ
Người dùng có nguy cơ
Tóc đuôi ngựa
quỹ giáo dục
Ngành làm vườn, hành động trồng cây và chăm sóc cây cối.
Cái bao, vật chứa đựng
ở giữa, giữa hai cái gì đó
những ngày đầu tháng