The negotiator managed to reach a compromise.
Dịch: Người đàm phán đã đạt được một thỏa thuận.
She is a skilled negotiator in international relations.
Dịch: Cô ấy là một người đàm phán tài năng trong quan hệ quốc tế.
người hòa giải
người trung gian
cuộc đàm phán
đàm phán
01/07/2025
/dɪˈfɛns ˈmɛdɪkəl skuːl/
ngạt khí
cựu nhân viên bảo vệ khách sạn
thiết bị chỉnh lưu
chế độ bảo hiểm
xe tự hành
Đầu tư ít rủi ro
thao tác
vùng quê, nông thôn