The negotiator managed to reach a compromise.
Dịch: Người đàm phán đã đạt được một thỏa thuận.
She is a skilled negotiator in international relations.
Dịch: Cô ấy là một người đàm phán tài năng trong quan hệ quốc tế.
người hòa giải
người trung gian
cuộc đàm phán
đàm phán
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Chịu trách nhiệm nội dung
Thúc đẩy ngoại giao
Sự lén lút, kín đáo
gây lo lắng, bối rối
quần áo bảo vệ khỏi tia UV
nguồn cung cấp điện
sự vượt trội
các khả năng vô hạn