Her understanding of the issue was superficial.
Dịch: Sự hiểu biết của cô ấy về vấn đề này là nông cạn.
The report provided only a superficial analysis of the problem.
Dịch: Báo cáo chỉ cung cấp một phân tích hời hợt về vấn đề.
He gave a superficial glance at the book.
Dịch: Anh ấy liếc nhìn qua cuốn sách một cách hời hợt.
món cơm Ý nấu bằng gạo Arborio, thường được nấu với nước dùng và có thể thêm các nguyên liệu như rau, thịt hoặc hải sản.