His understanding of the topic is surface-level.
Dịch: Sự hiểu biết của anh ấy về chủ đề này chỉ ở mức độ bề mặt.
Surface-level interactions can be satisfying but lack depth.
Dịch: Các tương tác ở mức độ bề mặt có thể thỏa mãn nhưng thiếu chiều sâu.
Nghĩa tiếng Việt của 'thiết kế' là tạo ra hoặc lập kế hoạch cho một sản phẩm, công trình hoặc ý tưởng.
người thích giao du, thường xuyên tham gia các hoạt động xã hội