She is well-known for her acting skills.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng nhờ kỹ năng diễn xuất của mình.
The restaurant is well-known for its delicious food.
Dịch: Nhà hàng này nổi tiếng với đồ ăn ngon.
Nổi tiếng
Lừng danh
Được ca ngợi
danh tiếng
tiếng tăm
03/07/2025
/ˈfriːzər/
Thiệt hại do thời tiết
vấn đề phổ biến
việc bọc, gói lại
Nhan sắc gây chấn động
Vật liệu nhựa bóng
bớt màu đỏ
vùng nước đại dương
sự hình thành tế bào thần kinh