Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Famous"

verb phrase
have a famous sister
/hæv ə ˈfeɪməs ˈsɪstər/

có chị gái nổi tiếng

adjective
suddenly famous
/ˈsʌdnli ˈfeɪməs/

bỗng nhiên nổi tiếng

noun
famous concert
/ˈfeɪməs ˈkɑːnsərt/

buổi hòa nhạc nổi tiếng

noun
Vietnamese famous people
/ˌviːetnəˈmiːz ˈfeɪməs ˈpiːpl/

Người Việt Nam nổi tiếng

noun
famous name
/ˈfeɪməs neɪm/

tên tuổi lẫy lừng

noun
Famous international artist
/ˈfeɪməs ˌɪntərˈnæʃənəl ˈɑːrtɪst/

Nghệ sĩ quốc tế nổi tiếng

noun
famous band
/ˈfeɪməs bænd/

ban nhạc nổi tiếng

noun
famous player
/ˈfeɪməs ˈpleɪər/

tuyển thủ nổi tiếng

noun
Cooperation with famous artists
/koʊˌɒpəˈreɪʃən wɪð ˈfeɪməs ˈɑːrtɪsts/

Sự hợp tác với các nghệ sĩ nổi tiếng

noun
famous project
/ˈfeɪməs ˈprɒdʒekt/

dự án nổi tiếng

adjective
Internet famous
/ˈɪntərˌnɛt ˈfeɪməs/

Nổi tiếng trên mạng

noun
famous stylist
/ˈfeɪməs ˈstaɪlɪst/

stylist nổi tiếng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/07/2025

freezer

/ˈfriːzər/

tủ đông, ngăn đá, tủ lạnh có ngăn đông

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY