The company set up an exhibition stand at the trade fair.
Dịch: Công ty đã thiết lập một gian hàng triển lãm tại hội chợ thương mại.
Visitors crowded around the exhibition stand to see the latest products.
Dịch: Du khách tụ tập xung quanh gian hàng triển lãm để xem các sản phẩm mới nhất.
Sự bay bổng trí tuệ, sự thoát ly khỏi thực tế thông qua tư duy hoặc tưởng tượng.