The company set up an exhibition stand at the trade fair.
Dịch: Công ty đã thiết lập một gian hàng triển lãm tại hội chợ thương mại.
Visitors crowded around the exhibition stand to see the latest products.
Dịch: Du khách tụ tập xung quanh gian hàng triển lãm để xem các sản phẩm mới nhất.
Liệu pháp sử dụng các viên đá quý để cân bằng năng lượng và cải thiện sức khỏe tâm thần và thể chất.
đ definite article used before a noun to specify it as something previously mentioned or known