The accountant was arrested for defalcation.
Dịch: Kế toán đã bị bắt vì tội biển thủ.
Defalcation of company funds led to the business's bankruptcy.
Dịch: Việc biển thủ tiền của công ty đã dẫn đến sự phá sản của doanh nghiệp.
Sự краи biển thủ
Sự lạm dụng, chiếm đoạt
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
chiều dọc
Dụng cụ dùng để leo núi và đi bộ đường dài
bị bắt buộc phải đề cập
Khoa học thần kinh
đầy hương vị
nhiệm vụ ngay lập tức
khéo léo, tinh xảo
cây trong chậu