She always knows how to stand out in a crowd.
Dịch: Cô ấy luôn biết cách nổi bật giữa đám đông.
His unique style helps him stand out from the rest.
Dịch: Phong cách độc đáo của anh ấy giúp anh ấy nổi bật hơn những người khác.
To stand out in your career, you need to develop your skills.
Dịch: Để nổi bật trong sự nghiệp của bạn, bạn cần phát triển kỹ năng của mình.
chuyển động của lực lượng lao động trong các tổ chức hoặc nền kinh tế nhằm thích nghi với nhu cầu thị trường và điều kiện công việc