We need to implement the new policy by next month.
Dịch: Chúng ta cần thực hiện chính sách mới trước tháng tới.
The team worked hard to implement the software update.
Dịch: Nhóm đã làm việc chăm chỉ để áp dụng bản cập nhật phần mềm.
thực thi
áp dụng
sự thực hiện
đang thực hiện
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
tống tiền
Trang trí
ném mạnh, quăng
sảy thai
lao động không có kỹ năng
dàn bài chi tiết
không muốn nói chuyện
bánh mì kẹp nhiều lớp