Her prominent features make her stand out in a crowd.
Dịch: Các đặc điểm nổi bật của cô ấy khiến cô ấy nổi bật giữa đám đông.
He played a prominent role in the organization.
Dịch: Anh ấy đóng vai trò nổi bật trong tổ chức.
The prominent mountain can be seen from miles away.
Dịch: Ngọn núi nổi bật có thể nhìn thấy từ xa.