Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "conspicuous"

noun
inconspicuous couple
/ˌɪnkənˈspɪkjuəs ˈkʌpl/

cặp đôi kín đáo, không gây chú ý

noun
conspicuous consumption
/kənˈspɪkjuəs kənˈsʌmpʃən/

Tiêu dùng phô trương

noun
Conspicuous consumer of luxury goods
/ˈkɒnˌspɪkjuəs kənˈsjuːmər əv ˈlʌkʃəri ɡʊdz/

dân chơi đồ hiệu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/07/2025

carrot

/ˈkær.ət/

cà rốt, củ cà rốt, rau củ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY