The charity provides food for the homeless.
Dịch: Tổ chức từ thiện cung cấp thực phẩm cho người vô gia cư.
The government provides food aid to the disaster area.
Dịch: Chính phủ cung cấp viện trợ lương thực cho khu vực bị thiên tai.
cung ứng thực phẩm
giao thực phẩm
nguồn cung cấp thực phẩm
sự cung cấp thực phẩm
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
sự rút lui về cảm xúc
Doanh thu chịu thuế
bảo hiểm tài sản
Mang lại kết quả
Tái cấu trúc quyết liệt
năng khiếu ca hát
mậu dịch tương hỗ
Trung tâm đánh giá