She is struggling with credit card debt.
Dịch: Cô ấy đang phải vật lộn với nợ thẻ tín dụng.
Many people have trouble managing their credit card debt.
Dịch: Nhiều người gặp khó khăn trong việc quản lý nợ thẻ tín dụng của họ.
nợ tín dụng
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
bó hoa cưới
các kỹ sư mới
cam lòng
Mọi chuyện sẽ ổn thôi.
xây dựng cộng đồng
tổng quan ngôn ngữ
sự ổn định công việc
Nước táo lên men