Economic fluctuations can impact investment decisions.
Dịch: Sự biến động kinh tế có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư.
The government is trying to stabilize economic fluctuations.
Dịch: Chính phủ đang cố gắng ổn định sự biến động kinh tế.
Chu kỳ kinh doanh
Chu kỳ kinh tế
thuộc kinh tế
dao động
12/09/2025
/wiːk/
người cai trị tối cao
thực sự xúc động
phái đoàn thăm viếng
giàu canxi
cá thuổng
quy định về an toàn
người được ủy thác
gum đậu carob