Economic fluctuations can impact investment decisions.
Dịch: Sự biến động kinh tế có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư.
The government is trying to stabilize economic fluctuations.
Dịch: Chính phủ đang cố gắng ổn định sự biến động kinh tế.
Chu kỳ kinh doanh
Chu kỳ kinh tế
thuộc kinh tế
dao động
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
sự gài bẫy
sự ổn định công việc
Duy trì hòa bình
cơn bão đang đến
Người đứng thứ hai trong một cuộc thi
thịt nguội
sóng phàn nàn
bệnh hiếm gặp