The search effort was hampered by bad weather.
Dịch: Nỗ lực tìm kiếm bị cản trở bởi thời tiết xấu.
The company is making a search effort to find new markets.
Dịch: Công ty đang nỗ lực tìm kiếm để tìm thị trường mới.
cố gắng tìm
nỗ lực định vị
tìm kiếm
nỗ lực
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Đánh giá trong lớp học
hình thức sống
nộp (bài, tài liệu, yêu cầu)
người nhút nhát
người tham dự lễ cưới
Sự tương tác
collagen tự nhiên
Một món ăn truyền thống của Việt Nam, thường được làm từ bánh tráng cuốn lại với các nguyên liệu như tôm, thịt, rau sống và bún.