She is loved by all for her cheerful disposition.
Dịch: Cô ấy được mọi người yêu mến vì tính tình vui vẻ, hòa nhã.
A cheerful disposition can brighten anyone's day.
Dịch: Một tính cách tươi vui có thể làm bừng sáng một ngày của bất kỳ ai.
tính tình tươi sáng
dễ chịu, hiền lành
vui vẻ
vui vẻ, phấn khởi
10/09/2025
/frɛntʃ/
Nấu lúc nào ngon nhất
bị thương nặng
nhà ở; nơi cư trú
ngao máu
bánh mì cuộn giòn
tổn thương sâu răng
nghệ thuật trang trí
chán nản, mệt mỏi vì điều gì đó