The treasury holds the country's wealth.
Dịch: Kho bạc nắm giữ sự giàu có của quốc gia.
He works in the treasury department.
Dịch: Anh ấy làm việc trong bộ phận kho bạc.
The treasury issued new bonds.
Dịch: Kho bạc đã phát hành trái phiếu mới.
quỹ
ngân hàng
dự trữ
thủ quỹ
quản lý kho bạc
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
tiêu đề
thác nước
răng cửa trước
Hiệu ứng tối cao
bức ảnh chớp nhoáng
bao cao su
Mô hình TOD
dược phẩm sinh học