She is good at studying mathematics.
Dịch: Cô ấy giỏi về việc học toán.
He is good at studying languages.
Dịch: Anh ấy giỏi về việc học ngôn ngữ.
They are good at studying history.
Dịch: Họ giỏi về việc học lịch sử.
khéo léo
thành thạo
thông thạo
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
bàn thờ gia tiên
mặn nồng như thuở ban đầu
ngành tái chế tích hợp
người thân ruột thịt
cờ nghi lễ
không đủ khả năng, không phù hợp
Tạm biệt
cốt lõi vấn đề