She is good at studying mathematics.
Dịch: Cô ấy giỏi về việc học toán.
He is good at studying languages.
Dịch: Anh ấy giỏi về việc học ngôn ngữ.
They are good at studying history.
Dịch: Họ giỏi về việc học lịch sử.
khéo léo
thành thạo
thông thạo
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
Bạo lực gia đình
kiểu rửa bát
khu vực tranh chấp
sợi đay
Hàm nguyên thủy
món thịt bò hầm
hành động đáng chú ý
hệ thống thể thao chuyên nghiệp