She is good at studying mathematics.
Dịch: Cô ấy giỏi về việc học toán.
He is good at studying languages.
Dịch: Anh ấy giỏi về việc học ngôn ngữ.
They are good at studying history.
Dịch: Họ giỏi về việc học lịch sử.
khéo léo
thành thạo
thông thạo
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
chấm phạt đền
khu vực chính quyền địa phương
sự lạc đề
dự trữ, thừa
người cai trị tối cao
lừa đảo hỗ trợ
nơi ở của chính phủ
phát triển khả năng lãnh đạo