She is good at studying mathematics.
Dịch: Cô ấy giỏi về việc học toán.
He is good at studying languages.
Dịch: Anh ấy giỏi về việc học ngôn ngữ.
They are good at studying history.
Dịch: Họ giỏi về việc học lịch sử.
khéo léo
thành thạo
thông thạo
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
tổng số sinh viên
Sườn chua ngọt
độ điện môi
khả năng tiềm tàng
cảm hứng thời trang
Cầu thủ triệu fan
khai gian tuổi
Sự siêng năng bù đắp cho trí thông minh.