He tried to flatter his boss to get a promotion.
Dịch: Anh ấy cố gắng nịnh nọt sếp để có một sự thăng tiến.
She was flattered by the compliments she received.
Dịch: Cô ấy cảm thấy được nịnh nọt bởi những lời khen cô nhận được.
khen ngợi
nịnh hót
sự nịnh nọt
được nịnh nọt
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
biển số xe
cuộc thám hiểm
tránh
Bài tập cường độ cao
bột ngũ cốc
khủng hoảng tinh thần
nhà nước xã hội chủ nghĩa
Kiểm tra chấp nhận của người dùng