The performance evaluation will be conducted annually.
Dịch: Đánh giá hiệu suất sẽ được thực hiện hàng năm.
She received a positive performance evaluation from her manager.
Dịch: Cô ấy nhận được đánh giá hiệu suất tích cực từ người quản lý.
đánh giá hiệu suất
đánh giá
hiệu suất
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
thuộc về chế độ độc đoán; độc tài
khả năng chịu đựng
huyền thoại La Mã
bữa ăn tự phục vụ
chiếm lấy, nắm bắt
hành dại
tâm hồn, tâm trí
xe bồn