I enjoy traveling to work by bike.
Dịch: Tôi thích đi làm bằng xe đạp.
Traveling to work can be stressful during rush hour.
Dịch: Đi làm có thể căng thẳng vào giờ cao điểm.
đi lại
đi làm
quá trình đi lại
12/06/2025
/æd tuː/
Giấy bác sĩ xác nhận hoặc giấy chứng nhận của bác sĩ
Ngọc nữ
người bắn nỏ
nhân viên bảo vệ động vật hoang dã
quan hệ khách hàng
kinh tế chia sẻ
người già
phương pháp giảng dạy