Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Doubt"

noun phrase
doubtful stakeholders
/ˈdaʊtfəl ˈsteɪkˌhoʊldərz/

các bên liên quan hoài nghi

noun
doubtful image
/ˈdaʊtfəl ˈɪmɪdʒ/

hình ảnh đáng ngờ

noun
doubt about visuals
/daʊt əˈbaʊt ˈvɪʒuəlz/

nghi ngờ về hình ảnh

noun
doubtful alteration
/ˈdaʊtfəl ˌɔːltəˈreɪʃən/

Sự thay đổi đáng ngờ

noun
doubtful demeanor
/ˈdaʊtfəl ˌdiːməˈnɜːr/

Thái độ ngờ vực

verb
dispel doubt
/dɪˈspel daʊt/

xua tan nghi ngờ

adjective
half-belief, half-doubt
/hæf bɪˈliːf, hæf daʊt/

bán tín bán nghi

noun
Doubting Thomas
/ˈdaʊtɪŋ ˈtɑməs/

Người hay nghi ngờ, người đa nghi

noun
internet doubters
/ˈɪntərnet ˈdaʊtərz/

những người hoài nghi về internet

noun
Exposure after doubt
/ɪkˈspoʊʒər ˈæftər daʊt/

Sự phơi bày sau nghi ngờ

noun
collective doubt
/kəˈlɛktɪv daʊt/

nghi ngờ tập thể

verb phrase
Turn self-doubt into positive motivation
/tɜːrn self daʊt ˈɪntuː ˈpɑːzətɪv moʊtɪˈveɪʃən/

Biến sự tự ti thành động lực tích cực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY